中文 Trung Quốc
保送
保送
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đề nghị (để nhập học vào trường học)
保送 保送 phát âm tiếng Việt:
[bao3 song4]
Giải thích tiếng Anh
to recommend (for admission to school)
保釋 保释
保重 保重
保鏢 保镖
保長 保长
保長 保长
保長對應 保长对应