中文 Trung Quốc
  • 保釋 繁體中文 tranditional chinese保釋
  • 保释 简体中文 tranditional chinese保释
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phát hành tiền phạt
  • để giải cứu
保釋 保释 phát âm tiếng Việt:
  • [bao3 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to release on bail
  • to bail