中文 Trung Quốc
保人
保人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo lãnh
người trả tiền bảo lãnh
保人 保人 phát âm tiếng Việt:
[bao3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
guarantor
person paying bail
保住 保住
保佑 保佑
保修 保修
保健 保健
保健操 保健操
保全 保全