中文 Trung Quốc
  • 保健 繁體中文 tranditional chinese保健
  • 保健 简体中文 tranditional chinese保健
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bảo vệ sức khỏe
  • Chăm sóc sức khỏe
  • để duy trì sức khỏe tốt
保健 保健 phát âm tiếng Việt:
  • [bao3 jian4]

Giải thích tiếng Anh
  • health protection
  • health care
  • to maintain in good health