中文 Trung Quốc
  • 保佑 繁體中文 tranditional chinese保佑
  • 保佑 简体中文 tranditional chinese保佑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ban phước và bảo vệ
  • phước lành
保佑 保佑 phát âm tiếng Việt:
  • [bao3 you4]

Giải thích tiếng Anh
  • to bless and protect
  • blessing