中文 Trung Quốc
保住
保住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bảo tồn
để tiết kiệm
保住 保住 phát âm tiếng Việt:
[bao3 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to preserve
to save
保佑 保佑
保修 保修
保修期 保修期
保健操 保健操
保全 保全
保八 保八