中文 Trung Quốc
保健操
保健操
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bài tập sức khỏe
保健操 保健操 phát âm tiếng Việt:
[bao3 jian4 cao1]
Giải thích tiếng Anh
health exercises
保全 保全
保八 保八
保准 保准
保力龍 保力龙
保加利亞 保加利亚
保呈 保呈