中文 Trung Quốc
俏
俏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất đẹp trai
duyên dáng
(của hàng hoá) trong nhu cầu lớn
(SB) để mùa (thực phẩm)
俏 俏 phát âm tiếng Việt:
[qiao4]
Giải thích tiếng Anh
good-looking
charming
(of goods) in great demand
(coll.) to season (food)
俏皮 俏皮
俏皮話 俏皮话
俏貨 俏货
俐 俐
俐落 俐落
俑 俑