中文 Trung Quốc
  • 俏貨 繁體中文 tranditional chinese俏貨
  • 俏货 简体中文 tranditional chinese俏货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hàng hoá bán tốt
俏貨 俏货 phát âm tiếng Việt:
  • [qiao4 huo4]

Giải thích tiếng Anh
  • goods that sell well