中文 Trung Quốc
俐
俐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông minh
俐 俐 phát âm tiếng Việt:
[li4]
Giải thích tiếng Anh
clever
俐落 俐落
俑 俑
俑坑 俑坑
俔 伣
俗 俗
俗世 俗世