中文 Trung Quốc
俏皮
俏皮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông minh
duyên dáng
hấp dẫn
dí dỏm
khôi hài
mỉa mai
俏皮 俏皮 phát âm tiếng Việt:
[qiao4 pi5]
Giải thích tiếng Anh
smart
charming
attractive
witty
facetious
ironic
俏皮話 俏皮话
俏貨 俏货
俏麗 俏丽
俐落 俐落
俑 俑
俑坑 俑坑