中文 Trung Quốc
俐落
俐落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 利落 [li4 luo5]
俐落 俐落 phát âm tiếng Việt:
[li4 luo5]
Giải thích tiếng Anh
variant of 利落[li4 luo5]
俑 俑
俑坑 俑坑
俓 俓
俗 俗
俗世 俗世
俗世奇人 俗世奇人