中文 Trung Quốc
俊雅
俊雅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh lịch
thông minh
tinh tế
俊雅 俊雅 phát âm tiếng Việt:
[jun4 ya3]
Giải thích tiếng Anh
elegant
smart
delicate
俎 俎
俏 俏
俏皮 俏皮
俏貨 俏货
俏麗 俏丽
俐 俐