中文 Trung Quốc
便民利民
便民利民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho sự tiện lợi và lợi ích của người dân (thành ngữ)
便民利民 便民利民 phát âm tiếng Việt:
[bian4 min2 li4 min2]
Giải thích tiếng Anh
for the convenience and benefit of the people (idiom)
便池 便池
便溺 便溺
便當 便当
便秘 便秘
便箋 便笺
便簽 便签