中文 Trung Quốc
便溺
便溺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi tiểu hoặc đi vệ sinh
nước tiểu và phân
便溺 便溺 phát âm tiếng Việt:
[bian4 niao4]
Giải thích tiếng Anh
to urinate or defecate
urine and feces
便當 便当
便盆 便盆
便秘 便秘
便簽 便签
便血 便血
便衣 便衣