中文 Trung Quốc
便秘
便秘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
táo bón
Đài Loan pr. [bian4 bi4]
便秘 便秘 phát âm tiếng Việt:
[bian4 mi4]
Giải thích tiếng Anh
constipation
Taiwan pr. [bian4 bi4]
便箋 便笺
便簽 便签
便血 便血
便衣警察 便衣警察
便裝 便装
便覽 便览