中文 Trung Quốc
便池
便池
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nơi để tiểu
便池 便池 phát âm tiếng Việt:
[bian4 chi2]
Giải thích tiếng Anh
urinal
便溺 便溺
便當 便当
便盆 便盆
便箋 便笺
便簽 便签
便血 便血