中文 Trung Quốc
  • 便當 繁體中文 tranditional chinese便當
  • 便当 简体中文 tranditional chinese便当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thuận tiện
  • tiện dụng
  • dễ dàng
  • bento (một bữa ăn trong một hộp partitioned)
  • hộp bữa trưa
便當 便当 phát âm tiếng Việt:
  • [bian4 dang1]

Giải thích tiếng Anh
  • convenient
  • handy
  • easy
  • bento (a meal in a partitioned box)
  • lunchbox