中文 Trung Quốc- 便當
- 便当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thuận tiện
- tiện dụng
- dễ dàng
- bento (một bữa ăn trong một hộp partitioned)
- hộp bữa trưa
便當 便当 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- convenient
- handy
- easy
- bento (a meal in a partitioned box)
- lunchbox