中文 Trung Quốc
侏
侏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lùn
侏 侏 phát âm tiếng Việt:
[zhu1]
Giải thích tiếng Anh
dwarf
侏儒 侏儒
侏儒倉鼠 侏儒仓鼠
侏儒症 侏儒症
侏羅紀 侏罗纪
侏藍仙鶲 侏蓝仙鹟
侐 侐