中文 Trung Quốc
侏羅紀
侏罗纪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kỷ Jura (địa chất thời gian 205-140m năm trước)
侏羅紀 侏罗纪 phát âm tiếng Việt:
[Zhu1 luo2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
Jurassic (geological period 205-140m years ago)
侏藍仙鶲 侏蓝仙鹟
侐 侐
侑 侑
侖 仑
侗 侗
侗 侗