中文 Trung Quốc
  • 侐 繁體中文 tranditional chinese
  • 侐 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vẫn còn
  • im lặng
侐 侐 phát âm tiếng Việt:
  • [xu4]

Giải thích tiếng Anh
  • still
  • silent