中文 Trung Quốc
侏儒
侏儒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lùn
Le khoang cổ
nhỏ người
người lùn
侏儒 侏儒 phát âm tiếng Việt:
[zhu1 ru2]
Giải thích tiếng Anh
dwarf
pygmy
small person
midget
侏儒倉鼠 侏儒仓鼠
侏儒症 侏儒症
侏羅 侏罗
侏藍仙鶲 侏蓝仙鹟
侐 侐
侑 侑