中文 Trung Quốc
侏儒倉鼠
侏儒仓鼠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lùn hamster
侏儒倉鼠 侏儒仓鼠 phát âm tiếng Việt:
[zhu1 ru2 cang1 shu3]
Giải thích tiếng Anh
dwarf hamster
侏儒症 侏儒症
侏羅 侏罗
侏羅紀 侏罗纪
侐 侐
侑 侑
侔 侔