中文 Trung Quốc
人格化
人格化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cá nhân hoá
anthropomorphism
人格化 人格化 phát âm tiếng Việt:
[ren2 ge2 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to personalize
anthropomorphism
人格神 人格神
人格魅力 人格魅力
人模狗樣 人模狗样
人機界面 人机界面
人權 人权
人權法 人权法