中文 Trung Quốc
人機界面
人机界面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giao diện người dùng
人機界面 人机界面 phát âm tiếng Việt:
[ren2 ji1 jie4 mian4]
Giải thích tiếng Anh
user interface
人權 人权
人權法 人权法
人權觀察 人权观察
人次 人次
人武 人武
人死 人死