中文 Trung Quốc
人格魅力
人格魅力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
duyên dáng cá nhân
uy tín
人格魅力 人格魅力 phát âm tiếng Việt:
[ren2 ge2 mei4 li4]
Giải thích tiếng Anh
personal charm
charisma
人模狗樣 人模狗样
人機工程 人机工程
人機界面 人机界面
人權法 人权法
人權觀察 人权观察
人權鬥士 人权斗士