中文 Trung Quốc
人權
人权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân quyền
人權 人权 phát âm tiếng Việt:
[ren2 quan2]
Giải thích tiếng Anh
human rights
人權法 人权法
人權觀察 人权观察
人權鬥士 人权斗士
人武 人武
人死 人死
人比人,氣死人 人比人,气死人