中文 Trung Quốc
人權法
人权法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Luật nhân quyền (Hong Kong)
人權法 人权法 phát âm tiếng Việt:
[ren2 quan2 fa3]
Giải thích tiếng Anh
Human Rights law (Hong Kong)
人權觀察 人权观察
人權鬥士 人权斗士
人次 人次
人死 人死
人比人,氣死人 人比人,气死人
人氏 人氏