中文 Trung Quốc
人格
人格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tính cách
tính toàn vẹn
nhân phẩm
人格 人格 phát âm tiếng Việt:
[ren2 ge2]
Giải thích tiếng Anh
personality
integrity
dignity
人格化 人格化
人格神 人格神
人格魅力 人格魅力
人機工程 人机工程
人機界面 人机界面
人權 人权