中文 Trung Quốc
  • 佯狂 繁體中文 tranditional chinese佯狂
  • 佯狂 简体中文 tranditional chinese佯狂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • to feign madness
佯狂 佯狂 phát âm tiếng Việt:
  • [yang2 kuang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to feign madness