中文 Trung Quốc
  • 佳 繁體中文 tranditional chinese
  • 佳 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đẹp
  • tốt
  • Tốt
佳 佳 phát âm tiếng Việt:
  • [jia1]

Giải thích tiếng Anh
  • beautiful
  • fine
  • good