中文 Trung Quốc
佳
佳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đẹp
tốt
Tốt
佳 佳 phát âm tiếng Việt:
[jia1]
Giải thích tiếng Anh
beautiful
fine
good
佳世客 佳世客
佳人 佳人
佳人才子 佳人才子
佳偶 佳偶
佳冬 佳冬
佳冬鄉 佳冬乡