中文 Trung Quốc
佰
佰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trăm (chữ số chống gian lận của ngân hàng)
佰 佰 phát âm tiếng Việt:
[bai3]
Giải thích tiếng Anh
hundred (banker's anti-fraud numeral)
佱 佱
佳 佳
佳世客 佳世客
佳人才子 佳人才子
佳作 佳作
佳偶 佳偶