中文 Trung Quốc
佯裝
佯装
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giả vờ
để đặt ra như là
佯裝 佯装 phát âm tiếng Việt:
[yang2 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
to pretend
to pose as
佯言 佯言
佰 佰
佱 佱
佳世客 佳世客
佳人 佳人
佳人才子 佳人才子