中文 Trung Quốc
佳世客
佳世客
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
JUSCO, Nhật bản chuỗi hypermarkets
佳世客 佳世客 phát âm tiếng Việt:
[Jia1 shi4 ke4]
Giải thích tiếng Anh
JUSCO, Japanese chain of hypermarkets
佳人 佳人
佳人才子 佳人才子
佳作 佳作
佳冬 佳冬
佳冬鄉 佳冬乡
佳境 佳境