中文 Trung Quốc
佝僂病
佝偻病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh còi xương (y học)
佝僂病 佝偻病 phát âm tiếng Việt:
[gou1 lou2 bing4]
Giải thích tiếng Anh
rickets (medicine)
佝瞀 佝瞀
佞 佞
佟 佟
你 你
你個頭 你个头
你們 你们