中文 Trung Quốc
佝瞀
佝瞀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh còi xương (y học)
佝瞀 佝瞀 phát âm tiếng Việt:
[kou4 mao4]
Giải thích tiếng Anh
rickets (medicine)
佞 佞
佟 佟
佟佳江 佟佳江
你個頭 你个头
你們 你们
你好 你好