中文 Trung Quốc
你們
你们
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạn (số nhiều)
你們 你们 phát âm tiếng Việt:
[ni3 men5]
Giải thích tiếng Anh
you (plural)
你好 你好
你情我願 你情我愿
你我 你我
你爭我奪 你争我夺
你看著辦吧 你看着办吧
你等 你等