中文 Trung Quốc
佟
佟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Tong
佟 佟 phát âm tiếng Việt:
[Tong2]
Giải thích tiếng Anh
surname Tong
佟佳江 佟佳江
你 你
你個頭 你个头
你好 你好
你情我願 你情我愿
你我 你我