中文 Trung Quốc
佞
佞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nuôi hy
flattery
佞 佞 phát âm tiếng Việt:
[ning4]
Giải thích tiếng Anh
to flatter
flattery
佟 佟
佟佳江 佟佳江
你 你
你們 你们
你好 你好
你情我願 你情我愿