中文 Trung Quốc
作哼聲
作哼声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
snort
作哼聲 作哼声 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 heng1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
snort
作嘔 作呕
作坊 作坊
作壽 作寿
作姦犯科 作奸犯科
作威作福 作威作福
作孽 作孽