中文 Trung Quốc
作品
作品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tác phẩm (nghệ thuật)
Opus
CL:部 [bu4], 篇 [pian1]
作品 作品 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 pin3]
Giải thích tiếng Anh
work (of art)
opus
CL:部[bu4],篇[pian1]
作哼聲 作哼声
作嘔 作呕
作坊 作坊
作好準備 作好准备
作姦犯科 作奸犯科
作威作福 作威作福