中文 Trung Quốc
  • 作品 繁體中文 tranditional chinese作品
  • 作品 简体中文 tranditional chinese作品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tác phẩm (nghệ thuật)
  • Opus
  • CL:部 [bu4], 篇 [pian1]
作品 作品 phát âm tiếng Việt:
  • [zuo4 pin3]

Giải thích tiếng Anh
  • work (of art)
  • opus
  • CL:部[bu4],篇[pian1]