中文 Trung Quốc
作古
作古
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết
để vượt qua đi
作古 作古 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 gu3]
Giải thích tiếng Anh
to die
to pass away
作古人 作古人
作合 作合
作品 作品
作嘔 作呕
作坊 作坊
作壽 作寿