中文 Trung Quốc
低音管
低音管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bassoon
cũng là tác giả 巴頌管|巴颂管 hoặc 巴松管
低音管 低音管 phát âm tiếng Việt:
[di1 yin1 guan3]
Giải thích tiếng Anh
bassoon
also written 巴頌管|巴颂管 or 巴松管
低領口 低领口
低頭 低头
低頭族 低头族
低首下心 低首下心
低體溫症 低体温症
低齲齒性 低龋齿性