中文 Trung Quốc
低體溫症
低体温症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạ nhiệt
低體溫症 低体温症 phát âm tiếng Việt:
[di1 ti3 wen1 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
hypothermia
低齲齒性 低龋齿性
住 住
住區 住区
住口 住口
住嘴 住嘴
住地 住地