中文 Trung Quốc
低頭族
低头族
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người nghiện điện thoại thông minh
低頭族 低头族 phát âm tiếng Việt:
[di1 tou2 zu2]
Giải thích tiếng Anh
smartphone addicts
低頭認罪 低头认罪
低首下心 低首下心
低體溫症 低体温症
住 住
住區 住区
住友 住友