中文 Trung Quốc
低首下心
低首下心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để là fawningly submissive (thành ngữ)
低首下心 低首下心 phát âm tiếng Việt:
[di1 shou3 xia4 xin1]
Giải thích tiếng Anh
to be fawningly submissive (idiom)
低體溫症 低体温症
低齲齒性 低龋齿性
住 住
住友 住友
住口 住口
住嘴 住嘴