中文 Trung Quốc
低齲齒性
低龋齿性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng Không-sâu răng-inducing
低齲齒性 低龋齿性 phát âm tiếng Việt:
[di1 qu3 chi3 xing4]
Giải thích tiếng Anh
non-caries-inducing
住 住
住區 住区
住友 住友
住嘴 住嘴
住地 住地
住址 住址