中文 Trung Quốc
低尾氣排放
低尾气排放
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lượng phát thải thấp (từ khí thải xe hơi)
低尾氣排放 低尾气排放 phát âm tiếng Việt:
[di1 wei3 qi4 pai2 fang4]
Giải thích tiếng Anh
low emissions (from car exhaust)
低層 低层
低幫 低帮
低廉 低廉
低成本 低成本
低收入 低收入
低放射性廢物 低放射性废物