中文 Trung Quốc
低層
低层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mức thấp
低層 低层 phát âm tiếng Việt:
[di1 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
low level
低幫 低帮
低廉 低廉
低息 低息
低收入 低收入
低放射性廢物 低放射性废物
低效 低效