中文 Trung Quốc
低幫
低帮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên tầng thấp (giày)
低幫 低帮 phát âm tiếng Việt:
[di1 bang1]
Giải thích tiếng Anh
low-top (shoes)
低廉 低廉
低息 低息
低成本 低成本
低放射性廢物 低放射性废物
低效 低效
低昂 低昂